Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sodium phosphate tribasic, Trisodium phosphate
Mã hàng
106572
Số CAS
10101-89-0
Công thức
Na₃PO₄ * 12 H₂O
Khối lượng phân tử
380.18 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065721000
1 kg
Chai nhựa
1065725000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
98.0 - 102.0
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.005 %
F (Flo)
≤ 0.0005 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
Kim loại nặng
Fe (Sắt)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.62 g/cm3 (20 °C)
Điểm sôi
75 °C
pH
12 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hoà tan
285 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.